-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- certain , changeless , constant , doomed , established , fated , final , immutable , indelible , inevitable , invariable , irremediable , irretrievable , irreversible , lost , permanent , predestined , predetermined , settled , unalterable , unrepealable , unreversible , conclusive , firm , fixed , intractable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ