• Revision as of 13:57, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (vật lý) hút
    magnet attracts iron
    nam châm hút sắt
    Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
    to attract attention
    lôi cuốn sự chú ý

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hút vào
    hút
    kéo lại
    hấp dẫn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Draw, invite; entice, lure, allure, appeal to, charm,captivate, fascinate, Colloq pull: Our attention was attractedby a slight noise in the cupboard. Melissa attracts men the wayflowers attract bees.

    Oxford

    V.tr.

    (also absol.) draw or bring to oneself or itself(attracts many admirers; attracts attention).
    Be attractiveto; fascinate.
    (of a magnet, gravity, etc.) exert a pull on(an object).
    Attractable adj. attractor n. [L attrahere (asAD-, trahere tract- draw)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X