• Revision as of 15:07, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hướng vào trong, đi vào trong
    Ở trong, ở trong thân thể
    (thuộc) nội tâm
    inward feelings
    cảm xúc nội tâm
    Riêng, kín, bí mật

    Phó từ ( (cũng) .inwards)

    Phía trong
    toes turned inwards
    ngón chân quặp vào trong
    Trong tâm trí; trong thâm tâm

    Danh từ

    Phần ở trong
    ( số nhiều) (thông tục) ruột

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hướng vào trong

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hướng nội
    vào phía trong

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trống

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhập vào

    Nguồn khác

    • inward : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj.
    Directed toward the inside; going in.
    Situated within.
    Mental, spiritual.
    Adv. (also inwards) 1(of motion or position) towards the inside.
    In the mind orsoul. [OE innanweard (as IN, -WARD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X