• /´inwəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hướng vào trong, đi vào trong
    Ở trong, ở trong thân thể
    (thuộc) nội tâm
    inward feelings
    cảm xúc nội tâm
    Riêng, kín, bí mật

    Phó từ ( (cũng) .inwards)

    Phía trong
    toes turned inwards
    ngón chân quặp vào trong
    Trong tâm trí; trong thâm tâm

    Danh từ

    Phần ở trong
    ( số nhiều) (thông tục) ruột

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trong , hướng vào trong

    Điện lạnh

    hướng nội
    vào phía trong

    Kỹ thuật chung

    trống

    Kinh tế

    nhập vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X