• Revision as of 16:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật in máy (nghệ thuật) hay thực hàng in bằng máy
    Kiểu in, hình thức của bản in, cách trình bày bản in
    set to a high standard of typography
    thiết lập một chuẩn mực cao về kiểu in

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    in đá
    in ấn mẫu

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    in bằng chữ đúc sẵn
    in typô

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghề in

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thuật in chữ chì
    thuật in ty-pô

    Oxford

    N.

    Printing as an art.
    The style and appearance of printedmatter.
    Typographic adj. typographical adj. typographicallyadv. [F typographie or mod.L typographia (as TYPE, -GRAPHY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X