• Revision as of 16:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết nứt, vết nẻ
    a cranny in the wall
    vết nứt trên tường
    Xó xỉnh, góc tối tăm
    to search every cranny
    tìm khắp xó xỉnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đường rạn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kẽ nứt
    khe hở
    vết nứt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Chink, crevice, crack, fissure, check, fracture, break,furrow, split, cleft: Flowers grew from the crannies in theancient wall.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a chink, a crevice, a crack.
    Crannied adj.[ME f. OF cran‚ past part. of craner f. cran f. pop.L crenanotch]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X