• Revision as of 17:54, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Điều tra nghiên cứu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khảo sát
    kiểm tra
    nghiên cứu
    điều tra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghiên cứu điều tra
    thẩm tra

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Enquire or inquire into, examine, study, consider, explore,probe, look into, research, scrutinize, analyse, sift (through),winnow: The laboratory is investigating the nature of thestrange phenomenon.

    Oxford

    V.

    Tr. a inquire into; examine; study carefully. b make anofficial inquiry into.
    Intr. make a systematic inquiry orsearch.
    Investigator n. investigatory adj. [L investigareinvestigat- (as IN-(2), vestigare track)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X