• Revision as of 21:20, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phủ đầy tuyết, nhiều tuyết
    the snowy season
    mùa tuyết rơi
    snowy hair
    tóc bạc như tuyết
    Có tuyết rơi

    Oxford

    Adj.

    (snowier, snowiest) 1 of or like snow.
    (of the weatheretc.) with much snow.
    Snowily adv. snowiness n.

    Tham khảo chung

    • snowy : National Weather Service
    • snowy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X