• Revision as of 21:37, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga)
    (hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay)
    Phần in rời (của một tạp chí..)
    a pull-out supplement
    một phụ trương rời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X