• Revision as of 22:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác sapota

    Danh từ

    (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê
    sapodilla plum
    quả hồng xiêm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây hồng xiêm

    Oxford

    N.

    A large evergreen tropical American tree, Manilkara zapota,with edible fruit and durable wood, and sap from which chicle isobtained.
    Sapodilla plum the fruit of this tree. [Sp.zapotillo dimin. of zapote f. Aztec tz potl]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X