• /plʌm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree
    Màu mận chín (màu tía hơi đỏ thẫm)
    Nho khô (để làm bánh ngọt...)
    (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở
    a plum job
    (thuộc ngữ) một công việc béo bở
    (từ lóng) mười vạn bảng Anh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đá lớn
    vòm phá hoại

    Kinh tế

    quả mận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X