• Revision as of 22:30, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đứt quãng; liên tục

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không gián đoạn
    uninterrupted traffic
    chuyển động không gián đoạn
    liên tục
    uninterrupted flow
    dòng nước chảy liên tục
    uninterrupted traffic
    chuyển động liên tục
    uninterrupted traffic highway
    đường giao thông liên tục

    Oxford

    Adj.

    Not interrupted.
    Uninterruptedly adv.uninterruptedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X