• Revision as of 11:07, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .prognoses

    (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng bệnh
    make one's prognosis
    chẩn đoán bệnh (của ai)
    Sự dự đoán (sự phát triển của cái gì)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dự báo, tiên đoán

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tiên lượng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dự báo
    sự dự đoán
    sự dự báo
    tiên đoán

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Forecast, forecasting, prediction, prophecy,prognostication, projection: The doctor has recorded hisprognosis for the course of the disease.

    Oxford

    N.

    (pl. prognoses) 1 a forecast; a prognostication.
    Aforecast of the course of a disease. [LL f. Gk prognosis (asPRO-(2), gignosko know)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X