-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cast , diagnosis , expectation , foretelling , guess , prediction , prevision , prognostication , projection , prophecy , speculation , surmise , forecast , outlook
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ