• /prɔg'nousi:z/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .prognoses

    (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng bệnh
    make one's prognosis
    chẩn đoán bệnh (của ai)
    Sự dự đoán (sự phát triển của cái gì)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dự đoán [sự dự đoán]

    Cơ - Điện tử

    Sự dự báo, sự dự đoán

    Toán & tin

    dự báo, tiên đoán

    Y học

    tiên lượng

    Kỹ thuật chung

    dự báo
    sự dự đoán
    sự dự báo
    tiên đoán

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X