• Revision as of 02:04, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
    to make someone envious
    làm cho ai thèm muốn
    with envious eyes
    với con mắt đố kỵ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Jealous, covetous, resentful, begrudging, green-eyed,green (with envy), desirous: He is envious of his wife becauseshe has a better job.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by of) feeling or showing envy.
    Enviouslyadv. [ME f. AF envious, OF envieus f. envie ENVY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X