• Revision as of 11:42, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội hộ tống
    Người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông theo tán tỉnh một người đàn bà

    Ngoại động từ

    Đi hộ tống
    Đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đưa đi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hộ tống (các tàu buôn...)

    Nguồn khác

    • escort : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Guard, convoy, bodyguard, protection, guardian, protector,chaperon, cortege or cortŠge, retinue, entourage, safe conduct,usher, companion: The king rode in with his armed escort.
    Guide, attendant, conductor, leader, cicerone: The curatoracted as our escort through the museum.
    Companion; date,boyfriend, beau: Donald is Thea's escort to the ball.
    V.
    Accompany, shepherd, squire, usher, conduct, guide,attend: Would you please escort Denise in to dinner?
    Guard,convoy, protect, watch over: The oil tankers were escorted bydestroyers.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    One or more persons, vehicles, ships, etc.,accompanying a person, vehicle, etc., esp. for protection orsecurity or as a mark of rank or status.
    A personaccompanying a person of the opposite sex socially.
    V.tr.act as an escort to. [F escorte, escorter f. It. scorta fem.past part. of scorgere conduct]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X