• /'esko:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội hộ tống
    Người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông theo tán tỉnh một người đàn bà

    Ngoại động từ

    Đi hộ tống
    Đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đưa đi

    Kinh tế

    hộ tống (các tàu buôn...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X