• Revision as of 03:12, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đống, đụn rơm, cây (rơm), rạ, thóc.. ở ngoài trời (được che đậy để khỏi bị mưa ướt)

    Ngoại động từ

    Đánh đống, đánh đụn (rơm)

    Danh từ (như) .wrick

    Sự bong gân, sự trật (mắt cá..); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ..)

    Ngoại động từ (như) .wrick

    Làm bong gân, làm trật, làm sái, làm trẹo (khớp..), làm vẹo (cổ)
    rick one's ankle
    trẹo mắt cá chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X