• Revision as of 12:03, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Phật giáo) nghiệp chướng

    Oxford

    N.

    Buddhism & Hinduism 1 the sum of a person's actions inprevious states of existence, viewed as deciding his or her fatein future existences.
    Destiny.
    Karmic adj. [Skr., =action, fate]

    Tham khảo chung

    • karma : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X