• Revision as of 06:28, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
    Người phụ việc, phụ tá
    (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phần phụ
    algebraic adjunct
    phần phụ đại số
    sự bổ sung

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất phụ gia
    food adjunct
    chất phụ gia thực phẩm

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (foll. by to, of) a subordinate or incidental thing.
    Anassistant; a subordinate person, esp. one with temporaryappointment only.
    Gram. a word or phrase used to explain oramplify the predicate, subject, etc.
    Adjunctive adj.adjunctively adv. [L adjunctus: see ADJOIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X