• Revision as of 12:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da)
    his old wrinkled face
    khuôn mặt già nua nhăn nheo của ông ta
    Nhăn nheo, nhàu (quần áo..)
    wrinkled socks
    những chiếc tất nhàu
    Gợn sóng lăn tăn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bị nhăn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đậu sọ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X