• Revision as of 07:43, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Học sinh đại học, sinh viên
    a medical student
    một sinh viên y khoa
    student politics
    hoạt động chính trị của sinh viên
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nữ sinh, nam sinh
    Nhà nghiên cứu (người đang nghiên cứu hoặc có một sự quan tâm đặc biệt đến cái gì)
    a student of human
    một nhà nghiên cứu nhân chủng học
    Người chăm chỉ
    a hard student
    người chăm học; người chăm làm
    Người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pupil, learner, scholar, undergraduate, schoolboy,schoolgirl, schoolchild, trainee, apprentice, disciple; ColloqBrit swot or swotter or swat, US grind: Only students ofadvanced standing are admitted to this class.
    Devotee,follower, admirer, observer, evaluator, commentator, critic:Nicole is a perceptive student of human nature.

    Oxford

    N.

    A person who is studying, esp. at university or anotherplace of higher education.
    (attrib.) studying in order tobecome (a student nurse).
    A person of studious habits.
    Brit. a graduate recipient of a stipend from the foundation of acollege, esp. a fellow of Christ Church, Oxford.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X