• Revision as of 07:56, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác sarky

    Tính từ

    Chế nhạo, mỉa mai, châm biếm
    a sarcastic remark
    một lời nhận xét mỉa mai
    a sarcastic tone
    một giọng nói châm chọc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Scornful, contumelious, derisive, derisory, ridiculing,bitter, biting, cutting, trenchant, incisive, acrimonious,acerbic, acid, acidic, acidulous, harsh, acrid, aspersive,venomous, poisonous, virulent, spiteful, malicious, malefic,malevolent, satiric(al), ironic(al), cynical, disdainful,mocking, contemptuous, critical, censorious, captious, carping,cavilling, sardonic, scathing, caustic, nasty: I don't think heknows how hurtful his sarcastic remarks can be.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X