• Revision as of 08:07, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thủ quỹ (tại các trường đại học Anh)
    Học sinh được hưởng học bổng; học sinh được hưởng trợ cấp (tại các trường đại học Ê-cốt)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    học bổng
    học sinh được hưởng học bổng (ở Xcốt-len)
    người thủ quỹ (tại các trường đại học Anh)

    Oxford

    N.

    A treasurer, esp. the person in charge of the funds andother property of a college.
    The holder of a bursary.
    Bursarship n. [F boursier or (in sense 1) med.L bursarius f.bursa bag]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X