• Revision as of 13:23, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chiếm đoạt làm của riêng
    Sự dành riêng (để dùng vào việc gì)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu quyết ngân sách (của Quốc hội)
    chiếm dụng
    appropriation of labour time
    sự chiếm dụng thời gian lao động
    điều dụng
    quyết toán phân chia lợi nhuận
    sự cá biệt hóa
    sự chiếm giữ
    sự dành ra
    sung dụng
    trích ra (một khoản tiền vào việc gì)
    việc chuẩn y ngân sách

    Giải thích VN: Sự chiếm đoạt làm của riêng.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X