• Revision as of 13:26, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cao; cao cả, cao thượng, cao nhã
    an elevated position
    địa vị cao
    an elevated aim
    mục đích cao cả
    an elevated style
    văn cao nhã
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ
    (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt nền cao

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    được đắp cao

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    được nâng cao
    elevated beach
    bãi được nâng cao

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Raised, upraised, uplifted, lifted (up): Only threehands were elevated in opposition and the motion was carried. 2uplifted, noble, lofty, high, grand, exalted, dignified,eminent, pre-eminent, ennobled, prominent, notable, illustrious,distinguished, imposing, impressive, sublime: He has ratherelevated notions of morality.
    Elated, cheerful, happy,exhilarated, animated, joyful, glad: Her elevated spirits andpleasant countenance make her a welcome guest.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X