• Revision as of 13:36, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xé, xé rách
    a lacerated wound
    một vết thương bị xé nứt ra
    Làm tan nát, làm đau (lòng)
    to lacerate the heart
    làm đau lòng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Gash, cut, slash, tear, rip, claw, mangle; wound, rend,hurt: My feet were lacerated by the sharp stones. She suffereda lacerating attack from him for forgetting to pass on themessage.

    Oxford

    V.tr.

    Mangle or tear (esp. flesh or tissue).
    Distress orcause pain to (the feelings, the heart, etc.).
    Lacerable adj.laceration n. [L lacerare f. lacer torn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X