• Revision as of 16:29, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn; tài năng, sự thành thạo
    Việc sử dụng các vận động viên nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ nghĩa chuyên nghiệp
    chủ nghĩa chuyên nghiệp (trái với chủ nghĩa nghiệp dư)
    đặc tính, tác phong, tinh thần nghề nghiệp

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The qualities or typical features of a profession or ofprofessionals, esp. competence, skill, etc.
    Professionalizev.tr. (also -ise).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X