• Revision as of 20:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
    a dog's breakfast
    cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn
    to eat sb for breakfast
    chinh phục được ai

    Nội động từ

    Ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bữa ăn điểm tâm
    bữa ăn sáng

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N. the first meal of the day.
    V.intr. havebreakfast.
    Breakfaster n. [BREAK(1) interrupt + FAST(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X