• Revision as of 11:58, ngày 26 tháng 11 năm 2007 by Minhnt (Thảo luận | đóng góp)
    /'græn,mʌðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    to teach one's grandmother to suck eggs
    trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháu

    Ngoại động từ

    Nuông chiều, nâng niu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bà (nội, ngoại)

    Oxford

    N.

    A female grandparent.
    Grandmother clock a clock like agrandfather clock but in a smaller case. teach one'sgrandmother to suck eggs presume to advise a more experiencedperson.
    Grandmotherly adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X