• /'græn,mʌðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    to teach one's grandmother to suck eggs
    trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháu

    Ngoại động từ

    Nuông chiều, nâng niu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bà (nội, ngoại)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X