• Revision as of 15:58, ngày 4 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
    Nơi để rơm rạ

    Danh từ

    Cái bĩu môi, cái nhăn mặt

    Nội động từ

    Bĩu môi, nhăn mặt

    Ngoại động từ mowed; mowed; .mown

    Cắt, gặt (bằng liềm, hái)
    to mow down
    o mow off
    Cắt (cỏ)
    (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)

    hình thái từ

    PP: mown/mowed

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gặt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Cut (down), scythe, trim, shear: You don't need to mowthe lawn so much during a dry spell.
    Mow down. annihilate,kill, massacre, butcher, slaughter, exterminate, liquidate,eradicate, wipe out, cut down, cut to pieces, destroy, decimate:The first platoon was mowed down by machine-gun fire.

    Tham khảo chung

    • mow : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X