• Revision as of 17:42, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác parmesancheese

    Danh từ

    Phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama ( Itali)

    Tính từ

    Thuộc thành Pama (ở ý)

    Oxford

    N.

    A kind of hard dry cheese made orig. at Parma and used esp.in grated form. [F f. It. parmegiano of Parma in Italy]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X