• Revision as of 11:42, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈtʃɑrmɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
    a charming smile
    nụ cười duyên dáng

    Oxford

    Adj.

    Delightful, attractive, pleasing.
    (often as int.)iron. expressing displeasure or disapproval.
    Charmingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X