• Revision as of 16:24, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tục ngữ; cách ngôn
    Cái cưa
    cross-cut saw
    cưa ngang
    circular saw
    cưa tròn, cưa đĩa
    (động vật học) bộ phận hình răng cưa

    Động từ sawed, .sawn; ( Mỹ) sawed

    Cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
    Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa
    to saw the air
    khoa tay múa chân
    to saw the wood
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình

    Thời quá khứ của .see

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cưa dọc thớ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cưa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái cưa
    cưa gỗ
    lưỡi cưa
    máy cưa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái cưa
    cưa
    dao

    Nguồn khác

    • saw : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Proverb, maxim, (old) saying, aphorism, apophthegm orapothegm, axiom, adage, epigram, gnome; slogan, motto,catchword, catch-phrase, byword; dictum, platitude, truism,clich‚, commonplace: She always quoted to him the old saw, 'Afool and his mother are soon parted'.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X