• Revision as of 15:56, ngày 10 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /taɪk/

    Thông dụng

    Cách viết khác tike

    Danh từ

    (thông tục) con chó pha, con chó cà tàng
    (thông tục) người không ra gì; đồ vô lại (dùng (như) một lời lăng mạ)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là đứa hư)

    Oxford

    N.

    (also tike) 1 esp. Brit. an unpleasant or coarse man.
    Amongrel.
    A small child.
    Brit. sl. a Yorkshireman.
    Austral. & NZ sl. offens. a Roman Catholic. [ME f. ON t¡kbitch: sense 5 assim. from TAIG]

    Tham khảo chung

    • tyke : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X