• Revision as of 03:30, ngày 13 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chuyển động, lúc lắc
    Rung lên, ngân vang lên (âm thanh)
    Rung lên; rộn ràng
    to vibrate with enthusiasm
    rộn ràng vì nhiệt tình

    Ngoại động từ

    Làm cho chuyển động, làm cho lúc lắc
    Làm cho rung động; rung
    to vibrate a string
    rung sợi dây

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    rung, rung động

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đầm rung
    dao động
    rung
    rung động

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Quiver, shiver, shudder, fluctuate, quake, shake, tremble,throb, pulsate, oscillate, pulse, reverberate, resonate, Britjudder: The house began to vibrate, the windows rattled, andthe dishes danced off their shelves.

    Oxford

    V.

    Intr. & tr. move or cause to move continuously and rapidlyto and fro; oscillate.
    Intr. Physics move unceasingly to andfro, esp. rapidly.
    Intr. (of a sound) throb; continue to beheard.
    Intr. (foll. by with) quiver, thrill (vibrating withpassion).
    Intr. (of a pendulum) swing to and fro.
    Vibrative adj. [L vibrare vibrat- shake, swing]

    Tham khảo chung

    • vibrate : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X