-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , echo , fluctuate , flutter , jar , oscillate , palpitate , pulsate , pulse , quake , resonate , resound , reverberate , ripple , shiver , sway , swing , throb , tremble , tremor , undulate , wave , waver , quaver , quiver , shudder , twitter , rock , agitate , brandish , flourish , librate , shake , thrill , trill , vacillate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ