• Revision as of 10:40, ngày 15 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mù, sương mù, khói mù, bụi mù
    Sự mơ hồ, sự lờ mờ
    Sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)

    Ngoại động từ

    Làm mù (trời...), phủ mờ

    Ngoại động từ

    (hàng hải) bắt làm việc quần quật
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp

    hình thái từ

    Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    làn sương mờ
    sương mù nhẹ

    Nguồn khác

    • haze : National Weather Service
    • haze : amsglossary

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sương bay

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    mờ khói

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bụi
    khói
    độ đục
    độ mờ
    sương mù
    haze meter
    máy đo sương mù
    heat haze
    làn sương mù nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X