-
Thông dụng
Danh từ
Dụng cụ đo; đồng hồ
- exposure meter
- đồng hồ đo độ phơi sáng
- electricity meter
- đồng hồ đo lượng điện sử dụng; điện kế
Chuyên ngành
Điện lạnh
công tơ
- active energy meter
- công tơ năng lượng tác dụng
- ampere-hour meter
- công tơ điện lượng
- electric power meter
- công tơ điện năng
- electrolytic meter
- công tơ điện phân
- heat flow meter
- công tơ nhiệt
- induction meter
- công tơ cảm ứng
- loss meter
- công tơ tổn hao
- meter bridge
- cầu công tơ
- meter case
- vỏ hộp công tơ
- meter frame
- khung công tơ
- meter support
- khung công tơ
- meter with maximum demand recorder
- công tơ ghi nhu cầu cực đại
- motor-meter
- công tơ-động cơ
- oscillating meter
- công tơ dao động
- pendulum meter
- công tơ con lắc
- power meter
- công tơ điện năng
- prepayment meter
- công tơ trả tiền trước
- quantity meter
- công tơ điện lượng
- reactive energy meter
- công tơ năng lượng phản kháng
- slot meter
- công tơ trả trước
- summation meter
- công tơ tổng
Kỹ thuật chung
công tơ điện
- ampere-hour meter
- công tơ điện lượng
- electric power meter
- công tơ điện năng
- electrolytic meter
- công tơ điện phân
- power meter
- công tơ điện năng
- quantity meter
- công tơ điện lượng
đồng hồ đo
Giải thích VN: Dụng cụ đo điện ;đơn vị đo chiều dài theo hệ mét,1mét=39,37inches.
- air meter
- đồng hồ đo khí
- Automatic Meter Reading (AMS)
- đọc đồng hồ đo tự động
- battery meter
- đồng hồ đo pin
- constant-head meter
- đồng hồ đo hằng số đầu
- crossed-needle meter
- đồng hồ đo có kim chạy trái ngược
- deflection meter
- đồng hồ đo độ lệch
- dry test meter
- đồng hồ đo khí khô
- electric energy meter
- đồng hồ đo điện
- electric meter
- đồng hồ đo điện
- electric meter
- đồng hồ đo điện (năng)
- electricity meter
- đồng hồ đo điện
- electricity meter
- đồng hồ đo điện năng
- energy meter
- đồng hồ đo điện
- gas meter
- đồng hồ đo khí
- gas meter
- đồng hồ (đo) khí
- gasoline meter
- đồng hồ (đo) xăng
- heat flow meter
- đồng hồ đo dòng nhiệt
- insertion meter
- đồng hồ đo gài trong
- kilowatt-hour meter
- đồng hồ đo kilôoát-giờ
- meter density
- mật độ đồng hồ đo
- meter dial
- mặt số đồng hồ đo
- modulation meter
- đồng hồ đo điều biến của sóng
- motor meter
- đồng hồ đo bằng mô tơ
- moving-iron meter
- đồng hồ đo dòng điện bằng sắt non
- orifice meter
- đồng hồ đo lưu tốc có lỗ
- peak level meter
- đồng hồ đo mật độ
- rotary water meter
- đồng hồ đo nước bằng tuabin
- rotary water meter
- đồng hồ đo nước kiểu quay
- sound level meter
- đồng hồ đo âm thanh
- subscriber's meter
- đồng hồ đo thuê bao
- tilt meter
- đồng hồ đo độ nghiêng
- trip meter
- đồng hồ đo quãng đường
- trip meter or trip mileage counter
- đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
- turbine water meter
- đồng hồ đo nước (kiểu) tuabin
- water meter
- đồng hồ đo nước
- water meter
- đồng hồ đo (lượng) nước
- water meter unit
- cụm đồng hồ đo nước
- water scaled gas meter
- đồng hồ đo khí ẩm
- watt-hour meter
- đồng hồ đo điện
- wet gas meter
- đồng hồ đo khí ẩm
- wet meter
- đồng hồ đo độ ẩm
dụng cụ đo
- angular velocity meter
- dụng cụ đo vận tốc góc
- bin level meter
- dụng cụ đo mức thùng chứa
- bright meter
- dụng cụ đo độ sáng
- clearance meter
- dụng cụ đo khe hở
- consistency meter
- dụng cụ đo độ sệt
- dew point meter
- dụng cụ đo điểm sương
- earth resistance meter
- dụng cụ đo điện trở đất
- echo meter
- dụng cụ đo tiếng vang
- electrical resistance meter
- dụng cụ đo điện trở
- float meter
- dụng cụ đo kiểu phao
- flow meter
- dụng cụ đo lưu lượng
- gas meter
- dụng cụ đo khí
- heat flow meter
- dụng cụ đo nhiệt thông
- heat meter
- dụng cụ đo nhiệt lượng
- hot-wire meter
- dụng cụ đo nhiệt
- hot-write meter
- dụng cụ đo nhiệt
- isolation meter
- dụng cụ đo cách điện
- light meter
- dụng cụ đo độ sáng
- luminance meter
- dụng cụ đo độ sáng
- meter error
- sai số dụng cụ đo
- meter-type relay
- rơle kiểu dụng cụ đo
- moisture indicator meter
- dụng cụ đo độ ẩm
- oil meter
- dụng cụ đo dầu
- output meter
- dụng cụ đo công suất
- precision meter
- dụng cụ đo chính xác
- resistance meter
- dụng cụ đo điện trở
- roughness meter
- dụng cụ đo độ nhám (bề mặt)
- running meter
- dụng cụ đo liên tục
- slip meter
- dụng cụ đo độ trượt
- standard meter
- dụng cụ đo tiêu chuẩn
- strain meter
- dụng cụ đo độ căng
- strain meter
- dụng cụ đo ứng biến
- test meter
- dụng cụ đo thí nghiệm
- torque meter
- dụng cụ đo (mômen) xoắn
- vibration meter
- dụng cụ đo giao động
- vibration meter
- dụng cụ đo rung
- volumetric dump-type meter
- dụng cụ đo thể tích khô
- water flow meter
- dụng cụ đo lưu lượng nước
dụng cụ đo, đo
Giải thích EN: 1. any instrument that is designed to measure the value of a quantity under observation.any instrument that is designed to measure the value of a quantity under observation.2. to observe and usually measure an object, event, or process. (Goingback to a Greek word meaning "to measure.")to observe and usually measure an object, event, or process. (Goingback to a Greek word meaning "to measure.").
Giải thích VN: 1. các thiết bị được thiết kế để đo giá trị của các đại lượng dưới sự giám sát 2. quan sát và đánh giá một vật thể, sự việc, hay quá trình (Từ một từ gốc Hy Lạp coa nghĩa là "đo"").
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ