• /heiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mù, sương mù, khói mù, bụi mù
    Sự mơ hồ, sự lờ mờ
    Sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)

    Ngoại động từ

    Làm mù (trời...), phủ mờ

    Ngoại động từ

    (hàng hải) bắt làm việc quần quật
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Môi trường

    làn sương mờ
    sương mù nhẹ

    Xây dựng

    sương bay

    Điện lạnh

    mờ khói

    Kỹ thuật chung

    bụi
    khói
    độ đục
    độ mờ
    sương mù
    haze meter
    máy đo sương mù
    heat haze
    làn sương mù nhiệt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X