• Revision as of 00:56, ngày 17 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bình (có tay cầm và vòi)
    (từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug)

    Ngoại động từ

    ( (thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
    jugged hare
    thịt thỏ hầm trong nồi đất
    (từ lóng) giam, bỏ tù

    Danh từ

    Tiếng hót của chim sơn ca

    Nội động từ

    Hót (chim sơn ca)

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bình có vòi
    bình nhỏ miệng

    Nguồn khác

    • jug : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngân hàng

    Nguồn khác

    • jug : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pitcher, ewer, urn, carafe, bottle, flask, decanter, jar:She came in from the barn carrying a jug of fresh milk.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a deep vessel for holding liquids, with ahandle and often with a spout or lip shaped for pouring. b thecontents of this; a jugful.
    US a large jar with a narrowmouth.
    Sl. prison.
    (in pl.) US coarse sl. a woman'sbreasts.
    V.tr. (jugged, jugging) 1 (usu. as jugged adj.)stew or boil (a hare or rabbit) in a covered vessel.
    Sl.imprison.
    Jugful n. (pl. -fuls). [perh. f. Jug, pet-formof the name Joan etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X