• Revision as of 16:20, ngày 17 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) vị ngữ
    (triết học) điều đã được xác nhận, điều khẳng định
    Tính chất, thuộc tính

    Ngoại động từ

    Xác nhận, khẳng định
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( + upon) dựa vào, căn cứ vào

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vị ngữ

    Nguồn khác

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Assert or affirm as true or existent.
    (foll. by on) found or base (a statement etc.) on.
    N.
    Gram. what is said about the subject of a sentence etc. (e.g.went home in John went home).
    Logic a what is predicated. bwhat is affirmed or denied of the subject by means of the copula(e.g. mortal in all men are mortal).
    Predication n. [Lpraedicare praedicat- proclaim (as PRAE-, dicare declare)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X