• Revision as of 01:09, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌhɪpəˈpɒtəməs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .hippopotami

    ,hip”'p˜t”mai
    (động vật học) lợn nước, hà mã
    Con hà mã

    Oxford

    N.

    (pl. hippopotamuses or hippopotami) 1 a large thick-skinnedfour-legged mammal, Hippopotamus amphibius, native to Africa,inhabiting rivers, lakes, etc.
    (in full pigmy hippopotamus) asmaller related mammal, Choeropsis liberiensis, native toAfrica, inhabiting forests and swamps. [ME f. L f. Gkhippopotamos f. hippos horse + potamos river]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X