• Revision as of 07:24, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao, bọc, phủ
    (quân sự) tiến hành bao vây

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hình bao bọc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao phủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Wrap, enclose, enfold, enwrap, cover, engulf, swathe,shroud, enshroud, swaddle: The body was enveloped in a whiterobe.
    Shroud, enshroud, cover, conceal, hide, screen, shield,obscure, veil, cloak: The motive for the murder was envelopedin a mass of misleading clues.

    Oxford

    V.tr.

    (enveloped, enveloping) 1 (often foll. by in) a wrap upor cover completely. b make obscure; conceal (was enveloped inmystery).
    Mil. completely surround (an enemy).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X