• Revision as of 07:26, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhìn thấy như trong ảo ảnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Envisage, visualize, imagine, conceive of, foresee,anticipate, predict, forecast, prophesy: I envision greatsuccess for you.

    Oxford

    V.tr.

    Envisage, visualize.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X