• Revision as of 08:03, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)
    to be a bit lubricated
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bôi trơn
    spinning lubricate
    sự bôi trơn ép miết
    tra dầu

    Oxford

    V.tr.

    Reduce friction in (machinery etc.) by applying oil orgrease etc.
    Make slippery or smooth with oil or grease.
    Lubrication n. lubricative adj. lubricator n. [L lubricarelubricat- f. lubricus slippery]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X