• Revision as of 10:54, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'infiltreit/

    Thông dụng

    Động từ

    Rỉ qua
    Xâm nhập
    (y học) thâm nhiễm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rỉ qua

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lọc
    thấm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thấm qua

    Oxford

    V.

    Tr. a gain entrance or access to surreptitiously and bydegrees (as spies etc.). b cause to do this.
    Tr. permeate byfiltration.
    Tr. (often foll. by into, through) introduce(fluid) by filtration.
    Infiltration n. infiltrator n.[IN-(2) + FILTRATE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X