• Revision as of 04:57, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'tʌpəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác twopence

    Danh từ

    Như twopence
    not care/give tuppence for somebody/something
    coi không đáng một xu

    Oxford

    N.

    Brit. = TWOPENCE. [phonet. spelling]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X