• Revision as of 06:27, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'tə:n,raund/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến
    Sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bay vòng quanh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển sang tình thế tốt hơn
    định hạn bốc dỡ hàng
    quá trình chuyển cảng
    quay vòng
    turnround of a ship
    thời gian quay vòng của một tàu
    sự chu chuyển
    sự lên lại
    sự quay ngược lại
    thay đổi ngược lại
    thay đổi triệt để
    thời gian bốc dỡ hàng xuống tàu
    trở quẻ (quan điểm, thái độ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X